Tìm hiểu các gói cước HOT 3G/4G Viettel, gói SMS, gọi thoại là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng mình Tangkinhsach.vn . Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.
Nhu cầu sử dụng 3G/4G, SMS và gọi thoại trong dịp tết sắp tới dự báo sẽ tăng đột biến. Vì thế, Tàng Kinh Sách sẽ gửi đến bạn tổng hợp các gói cước 3G/4G Viettel, gói SMS, gọi thoại đáng để sử dụng nhằm tiết kiệm chi phí nhất có thể.
1Các gói cước data 3G/4G Viettel
Gói 3G/4G 1 ngày
Gói cước data ngày phù hợp với nhu cầu sử dụng internet thường xuyên (khi di chuyển/đi du lịch/công tác) hoặc nhu cầu sử dụng internet tăng đột xuất trong ngày (xem phim/chơi game/tải dữ liệu,…)
Tên gói | Đăng ký và Hủy | Data | Giá cước/24h |
---|---|---|---|
MI5D |
|
500MB | 5.000đ |
WC1 |
|
1GB | 9.000đ |
MI10D |
|
2GB |
10.000đ
|
G3 |
|
3GB | 9.000đ |
WC2 |
|
5GB | 20.000đ |
Ngoài các gói cước ngày khá hấp dẫn trên, 1 số thuê bao thuộc danh sách khuyến mãi của Viettel còn có thể đăng ký một số gói cước hấp dẫn khác như:
Tên gói | Đăng ký và Hủy | Data | Giá cước/24h |
ST5K |
|
500MB | 5.000đ |
MI7D |
|
700MB | 7.000đ |
ST10K |
|
2GB | 10.000đ |
Gói 3G/4G 3,5,7 ngày
Tên gói | Đăng ký và Hủy | Data | Giá cước/hạn dùng |
---|---|---|---|
3MI5D |
|
1.5GB | 15.000đ/ 3 ngày |
ST15K |
|
3GB | 15.000đ/ 3 ngày |
MI20K |
|
2GB | 20.000đ/ 5 ngày |
MI20T |
|
2GB | 20.000đ/ 7 ngày |
7MI5D |
|
3.5GB | 35.000đ/ 7 ngày |
ST30K |
|
7GB | 30.000đ/ 7 ngày |
MI50K |
|
5GB | 50.000đ/ 7 ngày |
Gói 3G/4G tháng
-
- Gói MIMAXSV áp dụng cho thuê bao học sinh – sinh viên Viettel.
-
- Tất cả các gói 4G dưới đây đều được miễn phí truy cập tốc độ thường khi sử dụng hết data tốc độ cao.
Tên gói | Đăng ký và Hủy | Data tốc độ cao | Giá cước / tháng |
---|---|---|---|
Áp dụng cho tất cả thuê bao trả trước – trả sau | |||
MIMAX70 |
|
3GB | 70.000đ |
MIMAX90 |
|
5GB | 90.000đ |
MIMAX125 |
|
8GB | 125.000đ |
MIMAX200 |
|
15GB | 200.000đ |
UMAX300 |
|
30GB | 300.000đ |
Áp dụng cho thuê bao HS-SV | |||
MIMAXSV |
|
5GB | 50.000đ |
Áp dụng cho thuê bao nhận được tin nhắn | |||
XL90U |
|
9GB | 90.000đ |
F90U |
|
5GB | 90.000đ |
ST120U |
|
30GB | 120.000đ |
F120U |
|
7GB | 120.000đ |
Một số gói data khủng cho bạn tham khảo, lưu ý những gói data 3g/4g khủng sau chỉ áp dụng được khách hàng nằm trong danh sách khuyến mãi của Viettel.
Tên gói | Cách đăng ký | Ưu đãi | Giá cước/ 30 ngày |
---|---|---|---|
V90 |
|
60GB
Miễn phí gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút
50 phút gọi ngoại mạng Viettel.
|
90.000đ |
V120 |
|
60GB
Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút
Tặng 100 phút ngoại mạng Viettel
|
120.000đ |
ST70 |
|
30GB | 70.000đ |
ST90 |
|
60GB | 90.000đ |
ST120 |
|
28GB (28 ngày) | 120.000đ/ 28 ngày |
2Các gói cước gọi Viettel
-
- Chỉ những thuê bao nằm trong danh sách khuyến mãi Viettel mới được tham gia đăng ký gói. Muốn kiểm tra thuê bao của mình được đăng ký những gói nào thì bấm *098#.
-
- Các gói gọi nội mạng của Viettel đều có tính năng tự động gia hạn sau khi kết thúc chu kỳ.
-
- Cú pháp hủy gói: Soạn HUYFT gửi 109 (miễn phí) hoặc HUY tên gói gửi 191.
-
- Nếu không đăng ký được với đầu số 109 (tin nhắn trả về sai cú pháp, bạn có thể thực hiện lại với đầu số 191), 2 đầu số này đều là của Viettel (miễn phí tin nhắn)
Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Viettel 1 ngày
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi | Cước phí |
FT2 | Soạn FT2 gửi 109 | Miễn phí 20 phút gọi | 2.000đ |
FT3N | Soạn FT3N gửi 109 | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | 3.000đ |
FT5 | Soạn FT5 gửi 109 | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng Viettel (tối đa 15 phút/ cuộc gọi) | 5.000đ |
V5 | Soạn V5 gửi 109 | 15 phút | 5.000đ |
V2K | Soạn V2K gửi 109 | 20 phút gọi nội mạng | 2.000đ |
V3K | Soạn V3K gửi 109 | 30 phút gọi nội mạng | 3.000đ |
V5K | Soạn V5K gửi 109 | 25 phút+250 MB | 5.000đ |
V7K | Soạn V7K gửi 109 | 70 phút +350 MB | 7.000đ |
V10K | Soạn V10K gửi 109 | 100 phút+ 500 MB | 10.000đ |
V15K | Soạn V15K gửi 109 | 150 phút + 1,5 GB | 15.000đ |
V5N | Soạn V5N gửi 109 | 15 phút | 5.000đ |
V5D | Soạn V5D gửi 109 | 25 phút+250MB | 5.000đ |
V7D | Soạn V7D gửi 109 | 350 phút+70 MB | 7.000đ |
Gói cước gọi nội mạng Viettel 1 tuần
Tên gói | Cách đăng ký | Ưu đãi | Giá cước /7 ngày |
C20K | Soạn C20K gửi 109 | + 1GB + 50 phút |
20.000đ |
C20D | Soạn C20D gửi 109 | + 1GB + 50 phút |
20.000đ |
FT50 | Soạn FT50 gửi 109 | + 7GB + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng < 10=””> |
50.000đ |
F30 | Soạn F30 gửi 109 | + 3GB + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng < 20=””> |
30.000đ |
T15K | Soạn T15K gửi 109 | + 150MB + 75 phút nội mạng |
15.000đ |
T15D | Soạn T15D gửi 109 | + 150MB + 75 phút nội mạng |
15.000đ |
Các gói cước gọi nội mạng Viettel 1 tháng
Tên gói | Cách đăng ký | Ưu đãi | Cước phí |
V85 | Soạn V85 gửi 109 | 310 phút | 85.000đ |
V90 | V90 gửi 109 | + 2GB/ngày
+ Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút.
+ 50 phút gọi ngoại mạng.
|
90.000đ |
CDSV | CDSV gửi 109 | + Miễn phí gọi dưới 10 phút + Miễn phí nhắn tin |
15.000đ |
B100K | B100K gửi 109 | 600MB + 500 phút | 100.000đ |
B150K | B150K gửi 109 | 1.5GB + 500 phút | 150.000đ |
B185 | B185 gửi 109 | 1.9GB + 500 phút | 185.000đ |
B190 | B190 gửi 109 | 2GB +515 phút | 190.000đ |
B210 | B190 gửi 109 | 2.4GB +570 phút | 210.000đ |
B230 | B230 gửi 109 | 2.8GB + 630 phút | 230.000đ |
B255 | B255 gửi 109 | 3.1GB + 720 phút | 255.000đ |
B260 | B260 gửi 109 | 3.3GB +750 phút | 260.000đ |
B285 | B285 gửi 109 | 4GB +850p | 285.000đ |
B315 | B315 gửi 109 | 4.5GB + 850 phút | 315.000đ |
B355 | B355 gửi 109 | 5.2GB +1.200 phút | 355.000đ |
B450 | B450 gửi 109 | 8GB +1450 phút | 450.000đ |
B120D | B120D gửi 109 | 2GB +300 phút | 450.000đ |
C30K | C30K gửi 109 | 700MB + 70 phút | 30.000đ |
C50K | C50K gửi 109 | 1.2GB + 100 phút | 50.000đ |
C70K | C70K gửi 109 | 1.5GB +150 phút | 70.000đ |
C90K | C90K gửi 109 | 3GB +200 phút | 90.000đ |
C120K | C120K gửi 109 | 4GB +250 phút | 120.000đ |
C150K | C150K gửi 109 | 5GB +300 phút | 150.000đ |
C200K | C200K gửi 109 | 6.5 GB +500 phút | 200.000đ |
DK50 | DK50 gửi 109 | 500 phút | 200.000đ |
DB59 | DB59 gửi 109 |
100 SMS nội mạng
Miễn phí gọi nội mạng Viettel dưới 30 phút tại Zone Điện Biên
|
59.000đ |
F70 | F70 gửi 109 | + 3GB/ tháng
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 20 phút gọi ngoại mạng
|
70.000đ |
F90 | F90 gửi 109 | + 5GB/ tháng
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 15 phút ngoại mạng
|
90.000đ |
F120 | F120 gửi 109 | + 7GB/ tháng- hết data ngừng + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 40 phút ngoại mạng |
120.000đ |
F140 | F140 gửi 109 | + 8GB + Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 60 phút gọi ngoại mạng. |
140.000đ |
F190 | F190 gửi 109 | + 9GB/ tháng + Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 100 phút gọi ngoại mạng. |
190.000đ |
F120U | F120U gửi 109 | + 7GB/ tháng – hết data miễn phí + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 40 phút ngoại mạng |
120.000đ |
G70N | G70N gửi 109 | + 3GB + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 20 phút ngoại mạng” |
70.000đ |
Hi90 | HI90 gửi 109 | + 3GB + 200 phút + 30 SMS |
90.000đ |
HS30 | HS30 gửi 109 | + 100 phút + 300 sms |
30.000đ |
HS50 | HS50 gửi 109 | + 2GB + 200 phút + 200 sms |
50.000đ |
KM29 | KM29 gửi 109 | 100 phút | 29.000đ |
KM49 | KM49 gửi 109 | 200 phút | 49.000đ |
KM30S | KM30S gửi 109 | 100 phút | 30.000đ |
KM50S | KM50S gửi 109 | 200 phút | 50.000đ |
KM70S | KM70S gửi 109 | 300 phút | 70.000đ |
KM100S | KM100S gửi 109 | 500 phút | 100.000đ |
KM130S | KM130S gửi 109 | 1.5GB +400 phút | 130.000đ |
KM150S | KM150S gửi 109 | 3GB +350 phút | 150.000đ |
KM200S | KM200S gửi 109 | 5GB+500 phút | 200.000đ |
KM250S | KM250S gửi 109 | + 6GB + 600 phút + 100 SMS |
250.000đ |
KM300S | KM300S gửi 109 | + 8GB + 650 phút + 150 SMS |
300.000đ |
KM350S | KM350S gửi 109 | + 9GB + 800 phút + 200 SMS |
350.000đ |
KM120V | KM120V gửi 109 | + 650 phút + 250 SMS |
120.000đ |
KM150V | KM150V gửi 109 | + 850 phút + 300 SMS |
150.000đ |
KM200V | KM200V gửi 109 | + 1.200 phút + 350 SMS |
200.000đ |
KM250V | KM250V gửi 109 | + 1500 phút + 400SMS |
250.000đ |
KM300V | KM300V gửi 109 | + 1800 phút + 400SMS |
300.000đ |
QTI60 | QTI60 gửi 109 | + 6GB/ tháng + Miễn phí gọi nội mạng dưới 6 phút + Miễn phí 50 phút ngoại mạng |
60.000đ |
ST150 | ST150 gửi 109 | + 28GB/ 28 ngày + Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút |
|
ST200 | ST200 gửi 109 | + 2GB/ ngày + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút + Tặng 200 phút ngoại mạng |
|
T20D | T20D gửi 109 | Cộng 200.000đ gọi nội mạng | 20.000đ |
T50K | T50K gửi 109 | + 200 phút + 100 SMS |
50.000đ |
T70K | T70K gửi 109 | + 500 phút + 150 SMS |
70.000đ |
T80K | T80K gửi 109 | + 500 phút + 500 SMS |
80.000đ |
T400 | T400K gửi 109 | + Miễn phí gọi nội mạng dưới 60 phút + 100 phút ngoại mạng- 100 SMS |
400.000đ |
T500 | T500 gửi 109 | + 30GB + Miễn phí cuộc gọi dưới 60 phút nội mạng + 200 phút gọi ngoại mạng. + 200 SMS |
500.000đ |
V50S | V50S gửi 109 | + 300MB + 200 phút |
50.000đ |
V90S | V90S gửi 109 | + 2GB/ngày + Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút. + Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng, hết phút gọi miễn phí tính cước 690đ/phút + Miễn phí lưu lượng truy cập Mocha, Vitetel Study, SMAS và các trang website ngành giáo dục |
90.000đ |
V120 | V120 gửi 109 | + 2GB/ ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút + Tặng 100 phút ngoại mạng |
120.000đ |
V300S | V300S gửi 109 | + 6GB + 300 phút liên mạng |
300.000đ |
VTTRE | VTTRE gửi 109 | + 1GB + 100 phút |
50.000đ |
VTVUI | VTVUI gửi 109 | + 2.5GB + 250 phút |
50.000đ |
V30K | V30K gửi 109 | + 200 MB + 100 phút |
30.000đ |
V50K | V50K gửi 109 | 100 phút | 50.000đ |
V70K | V70K gửi 109 | + 400MB + 250 phút |
70.000đ |
V90K | V90K gửi 109 | + 1GB + 300 phút |
90.000đ |
V120K | V120K gửi 109 | + 1.5GB + 400 phút |
120.000đ |
V150K | V150K gửi 109 | + 2.5GB + 500 phút |
150.000đ |
V200K | V200K gửi 109 | + 3.5GB + 600 phút |
200.000đ |
VIP30X | VIP30X gửi 109 | 60 phút liên mạng | 30.000đ |
VIP50X | VIP50X gửi 109 | 100 phút liên mạng | 50.000đ |
VIP100X | VIP100X gửi 109 | 200 phút liên mạng | 100.000đ |
VIP150X | VIP150X gửi 109 | 300 phút liên mạng | 150.000đ |
VIP200X | VIP200X gửi 109 | 400 phút liên mạng | 200.000đ |
VIP300X | VIP300X gửi 109 | 600 phút liên mạng | 300.000đ |
3Tổng hợp các gói cước tin nhắn SMS Viettel
Viettel cung cấp khá đa dạng các gói cước tin nhắn, cuộc gọi và dữ liệu mạng 3G/4G. Chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo thông tin sau:
Tên gói cước | Giá cước | Ưu đãi | Đăng ký | Thời hạn sử dụng |
---|---|---|---|---|
S1000 | 1.000đ | 1000 SMS |
|
24h kể từ lúc đăng ký |
SMS15 | 1.000đ | 15 SMS |
|
Đến 24h ngày đăng ký |
SMS25 | 1.000đ | 25 SMS |
|
Đến 24h ngày đăng ký |
SMS400 | 2.500đ | 400 SMS |
|
24h kể từ lúc đăng ký |
VT100 | 2.500đ |
550 SMS
Cước gọi nội mạng 200đ/phút
|
|
Đến 24h ngày đăng ký |
VT3K | 3.000đ |
100 SMS nội mạng
Miễn phí gọi nội mạng từ phút 2 – 10
200 MB data
|
|
24h kể từ lúc đăng ký |
VT100G | 3.000đ |
250 SMS nội mạng
Cước gọi 550đ/phút nội mạng
100MB data Viettel
|
|
Đến 24h ngày đăng ký |
VT200 | 3.000đ |
300 SMS
250MB data
|
|
Đến 24h ngày đăng ký |
VT3S | 3.000đ |
100 SMS
Cước gọi nội mạng 200đ/phút
|
|
Đến 24h ngày đăng ký |
DKG | 3.000đ |
100 SMS
Cước gọi nội mạng 200đ/phút
|
|
Đến 24h ngày đăng ký |
SMS100 | 3.000đ | 100 SMS |
|
24h kể từ thời điểm đăng ký |
FT5S | 5.000đ |
20 SMS nội mạng 30 phút gọi nội mạng Viettel |
|
Đến 24h ngày đăng ký |
FT5P | 5.500đ |
25 SMS nội mạng Miễn phí 35 phút gọi nội mạng |
|
Đến 24h ngày đăng ký |
S20 | 20.000đ | 1000 SMS nội mạng |
|
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
V79 | 79.000đ |
30 SMS
1500 phút gọi nội mạng
30 phút gọi ngoại mạng
|
|
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
Hi90 | 90.000đ |
30 SMS nội mạng
30 phút gọi ngoại mạng
100 phút gọi nội mạng
3GB tốc độ cao
|
|
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
V300 | 300.000đ |
3000 SMS
3000 phút gọi nội mạng
60 phút gọi ngoại mạng
|
|
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
Như vậy, Tàng Kinh Sách gửi đến bạn tất tần tật các gói cước mạng 3G 4G, gói cước gọi và gói cước tin nhắn HOT nhất của Viettel. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn chọn được gói cước phù hợp nhất với mình.